Errettung /f = (sự)/
cứu nguy, cứu thoát, cứu sống.
erlösen /vt/
CÜU, cứu thoát, cứu giải, giải CÜU, cứu giúp.
Erlösung /f =, -en/
sự] cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải phóng, giải thoát.
erretten /vt/
CÜU, cúu nguy, cứu khổ, cứu thoát, cứu vãn, cúu vót, giải cúu, CÜU sống, cứu độ.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.
bergen /vt/
1. giấu, giấu di, giắu giếm, che giấu, giấu kín, che [kín], dây [kín], phủ [kín], đắp [kín]; 2. cứu, cứu nguy, cúu khổ, cứu thoát; 3. thu hoạch (mùa màng); 4.thu góp (chiến lợi phẩm...), thu nhặt...; thu dọn, thu dấu.