Việt
cứu sống
thò... qua
đút... vào
xỏ... vào
thọc... vào
cúu thoát
cứu vãn
cứu nguy
cúu vđt
giải cứu
cứu đô.
Đức
retten
Rettung
durchbekommen
durchbekommen /vt/
1. thò... qua, đút... vào, xỏ... vào, thọc... vào; 2. cúu thoát, cứu vãn, cứu nguy, cúu vđt, giải cứu, cứu sống, cứu đô.
retten vt; Rettung f