introdlizieren /(sw. V.; hat) (selten)/
đút vào;
đưa vào;
einfuhren /(sw. V.; hat)/
đưa vào;
đút vào;
đẩy [in + Akk : vào ];
luồn một ống qua miệng vào dạ dày. : einen Schlauch durch den Mund in den Magen einführen
zwängen /['tsverjan] (sw. V.; hat)/
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/
(Prât : steckte) cắm vào;
ghim vào;
đút vào (auf stecken, feststecken);
đút chiếc nhẫn vào ngón tay : einen Ring an den Finger stecken tôi đã cài một bông hoa lên mái tóc. : ich hatte mir eine Blume ins Haar gesteckt
einbringen /(unr. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đút vào (hineinschaffen);
đưa một con tàu vào bến cảng. : ein Schiff in den Hafen einbringen
einstecken /(sw. V.; hat)/
xỏ vào;
đút vào;
nhét vào;
ấn vào;
đút chìa khóa vào ổ khóa. : den Schlüssel ins Schloss einstecken
einschieben /(st. V.; hat)/
đẩy vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
: etw. in etw. (Akk.)
stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/
(Prät : steckte) XỎ vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
bỏ vào;
đặt vào (hineinstecken);
bỏ (đút, nhét v.v.) vật gì vào cấi gì : etw. in etw. (Akk.) stecken bỏ lá thư vào phong bỉ : den Brief in den Umschlag stecken đút tay vào túi : die Hände in die Taschen stecken tống ai vào tù : jmdn. ins Gefängnis stecken ông ấy đã đầu tư toàn bộ vốn liếng vào cuộc kinh doanh này. : er hat sein ganzes Vermögen in das Unternehmen gesteckt
pressen /(sw. V.; hat)/
nhét vào;
ấn vào;
đút vào;
ghì chặt;
ép chặt;
ôm chặt;
siết chặt;
ôm siết ai vào mình. : jmdn. an sich pressen