Việt
nhét vào
đút vào
giắt vào .
vén lên
kéo lên
Đức
aufschürzen
aufschürzen /(sw. V.; hat)/
vén lên; kéo lên (hochraffen);
aufschürzen /vt/
nhét vào, đút vào, giắt vào (quần áo).