TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfuhren

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập khẩu hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn cho quen với công việc mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đầu cho làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einführen

giới thiệu ai với cha mẹ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ấn tượng ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cắm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einführen

introduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

launch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plug in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einführen

einführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
einfuhren

einfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einführen

introduire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reform einführen

cải cách, tién hành cải cách;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schlauch durch den Mund in den Magen einführen

luồn một ống qua miệng vào dạ dày.

die Ware hat sich gut eingeführt

loại hàng này đã được giới thiệu rộng rãi và được mua nhiều.

jmdn. in etw. (Akk.)

er hat sich im Klub gut eingeführt

anh ta đã nhanh chóng thích nghi với những người trong câu lạc bộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einführen /vt/

1. nhập, nhập cảng; 2. (y) đưa (que thăm, huyết thanh) vào, truyền dẫn; 3.dẫn... vào, đưa... vào (hội, cương vị...); giói thiệu; 4. đưa vào, áp dụng, đem áp dụng, thi hành, đem thi hành; éine Reform einführen cải cách, tién hành cải cách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einführen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] plug in

[VI] cắm vào

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einführen

[DE] einführen

[EN] introduce

[FR] introduire

[VI] giới thiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einführen

introduce

einführen

launch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa vào; đút vào; đẩy [in + Akk : vào ];

einen Schlauch durch den Mund in den Magen einführen : luồn một ống qua miệng vào dạ dày.

einfuhren /(sw. V.; hat)/

nhập khẩu hàng hóa (importieren);

einfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa vào áp dụng; thi hành; phát hành; đưa ra; tung (mặt hàng mới) ra thị trường;

die Ware hat sich gut eingeführt : loại hàng này đã được giới thiệu rộng rãi và được mua nhiều.

einfuhren /(sw. V.; hat)/

hướng dẫn cho quen với công việc mới (einweisen);

einfuhren /(sw. V.; hat)/

bước đầu cho làm quen; khai tâm; vỡ lòng;

jmdn. in etw. (Akk.) :

einführen /khai tâm ai, hướng dẫn ai trong việc gì. 6. giới thiệu, cho làm quen; jmdn. bei seinen Eltern einführen/

giới thiệu ai với cha mẹ mình;

einführen /khai tâm ai, hướng dẫn ai trong việc gì. 6. giới thiệu, cho làm quen; jmdn. bei seinen Eltern einführen/

làm quen; tự giới thiệu; tạo ấn tượng ban đầu;

er hat sich im Klub gut eingeführt : anh ta đã nhanh chóng thích nghi với những người trong câu lạc bộ.