TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỡ lòng

bước đầu cho làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỡ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vỡ lòng

einfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nitiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfuhren /(sw. V.; hat)/

bước đầu cho làm quen; khai tâm; vỡ lòng;

: jmdn. in etw. (Akk.)

nitiieren /[initsi'Lran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

vỡ lòng; khai tâm; bắt đầu làm quen; kết nạp (einweihen);