Việt
bước đầu cho làm quen
khai tâm
vỡ lòng
Đức
einfuhren
jmdn. in etw. (Akk.)
einfuhren /(sw. V.; hat)/
bước đầu cho làm quen; khai tâm; vỡ lòng;
: jmdn. in etw. (Akk.)