einjweihen /(sw. V.; hat)/
thổ lộ;
tiết lộ;
khai tâm;
ông ấy chưa được báo trước về sự việc này. : er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht
einfuhren /(sw. V.; hat)/
bước đầu cho làm quen;
khai tâm;
vỡ lòng;
: jmdn. in etw. (Akk.)
nitiieren /[initsi'Lran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
vỡ lòng;
khai tâm;
bắt đầu làm quen;
kết nạp (einweihen);