TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einjweihen

khánh thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng lần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc lần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einjweihen

einjweihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Schule einweihen

khánh thành một ngôi trường mới.

am Sonntag hat sie ihr neues Kleid eingeweiht

vào ngày chủ nhật, cô ta đã trình làng chiếc váy mới của cô ta.

er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht

ông ấy chưa được báo trước về sự việc này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjweihen /(sw. V.; hat)/

khánh thành (công trình xây dựng);

die neue Schule einweihen : khánh thành một ngôi trường mới.

einjweihen /(sw. V.; hat)/

(đùa) sử dụng lần đầu; mặc lần đầu;

am Sonntag hat sie ihr neues Kleid eingeweiht : vào ngày chủ nhật, cô ta đã trình làng chiếc váy mới của cô ta.

einjweihen /(sw. V.; hat)/

thổ lộ; tiết lộ; khai tâm;

er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht : ông ấy chưa được báo trước về sự việc này.