Việt
khúc dạo đầu
nhập đề
đoạn dạo đầu
lời nối đầu
lời tựa
đoạn mở đầu
Nhập môn
vào đề
dẫn nhập
dẫn luận
khai tâm
du nhập
Anh
introduction
Đức
Präambel
Präludium
Vorspruch
Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)
Präambel /[prc'ambal], die; -, -n/
khúc dạo đầu;
Präludium /[pre'lu:dium], das; -s, ...ien/
khúc dạo đầu; đoạn dạo đầu;
Vorspruch /der; -[e]s, Vorsprüche/
lời nối đầu; lời tựa; nhập đề; đoạn mở đầu; khúc dạo đầu (Prolog);