TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn mở đầu

đoạn mở đầu

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn kịch giáo đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc dạo đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đoạn mở đầu

opening paragraph

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

đoạn mở đầu

Prolog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prolog /m -(e)s, -e/

nhập đề, đoạn mở đầu, khỏi đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prolog /[pro'lo:k], der; -[e]s, -e/

đoạn mở đầu (của một tác phẩm văn học, một bộ phim, một vở nhạc kịch );

Vorspiel /das; -[e]s, -e/

màn kịch giáo đầu; đoạn mở đầu;

Vorspruch /der; -[e]s, Vorsprüche/

lời nối đầu; lời tựa; nhập đề; đoạn mở đầu; khúc dạo đầu (Prolog);

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

opening paragraph

đoạn mở đầu