Vorspiel /das; -[e]s, -e/
đoạn nhạc dạo đầu;
khúc mở màn (Präludium);
Vorspiel /das; -[e]s, -e/
màn kịch giáo đầu;
đoạn mở đầu;
Vorspiel /das; -[e]s, -e/
sự vuốt ve mơn trớn trước khi giao hợp;
Vorspiel /das; -[e]s, -e/
(Sport) cữ dợt trước khi thi đấu;
Vorspiel /das; -[e]s, -e/
sự biểu diễn để kiểm tra (khả năng diễn xuất );