TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prolog

đoạn mở đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prolog

prolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prolog

Prolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prolog

prologue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prolog /[pro'lo:k], der; -[e]s, -e/

đoạn mở đầu (của một tác phẩm văn học, một bộ phim, một vở nhạc kịch );

Prolog /[pro'lo:k], der; -[e]s, -e/

lòi giới thiệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prolog /m -(e)s, -e/

nhập đề, đoạn mở đầu, khỏi đầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prolog /IT-TECH/

[DE] Prolog

[EN] prolog

[FR] prologue