Vorbe /mer.kung, die; -, -en/
lời nói đầu;
lời tựa;
Vorrede /die; -n/
(veraltend) lời tựa;
lời nói đầu (Vorwort, Einleitung);
Geleitwort /das (Pl. -e)/
lời tựa;
lời nói đầu (cho quyển sách);
Prolegomenon /[auch: ...’gomenon], das; -s, ...mena (Wlssensch.)/
(PL) lời hói đầu;
lời tựa;
lời giới thiệu;
Vorwort /das; -[e]s, -e u. Vorwörter/
(PL - e) lời nói đầu;
lời tựa;
lời giới thiệu (Vorrede);
Vorspruch /der; -[e]s, Vorsprüche/
lời nối đầu;
lời tựa;
nhập đề;
đoạn mở đầu;
khúc dạo đầu (Prolog);