TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preamble

chuỗi bít ở dầu khối tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu mở đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mở đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mỏ đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phần dẫn nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời mở đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời tựa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự ngôn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

preamble

preamble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preamble sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
preamble :

preamble :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

preamble

Präambel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spruchkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberbegriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

preamble

préambule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchroniseur initial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preamble,preamble sequence /IT-TECH,TECH/

[DE] Präambel

[EN] preamble; preamble sequence

[FR] préambule; synchroniseur initial

Từ điển pháp luật Anh-Việt

preamble :

lời mở dấu [L] a/ phẩn trình bảy các lý do cùa luật (recital of the legislative intent), thường bắt đầu bắng " Whereas... * b/ phân dân chiêu cùa một phúc nghi, nghị quyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preamble

Phần dẫn nhập, lời mở đầu, lời bạt, lời tựa, tự ngôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spruchkopf /m/DHV_TRỤ/

[EN] preamble

[VI] tín hiệu mở đầu (vô tuyến vũ trụ)

Präambel /f/M_TÍNH/

[EN] preamble

[VI] phần mở đầu

Oberbegriff /m/S_CHẾ/

[EN] preamble

[VI] phần mỏ đầu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

preamble

phần mở đều Phần cùa thông báo điện báo thươpg mại được, phát đẫu tiên, chứa số hiệụ thộng báo, cư quan gốc, ngày tháng và những dữ Ịiệu số khác không phải là một phần của thông báo gốc.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

preamble

A statement introductory to and explanatory of what follows.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preamble

chuỗi bít ở dầu khối tin