Việt
chuỗi bít ở dầu khối tin
tín hiệu mở đầu
phần mở đầu
phần mỏ đầu
Phần dẫn nhập
lời mở đầu
lời bạt
lời tựa
tự ngôn.
Anh
preamble
preamble sequence
preamble :
Đức
Präambel
Spruchkopf
Oberbegriff
Pháp
préambule
synchroniseur initial
preamble,preamble sequence /IT-TECH,TECH/
[DE] Präambel
[EN] preamble; preamble sequence
[FR] préambule; synchroniseur initial
lời mở dấu [L] a/ phẩn trình bảy các lý do cùa luật (recital of the legislative intent), thường bắt đầu bắng " Whereas... * b/ phân dân chiêu cùa một phúc nghi, nghị quyết.
Phần dẫn nhập, lời mở đầu, lời bạt, lời tựa, tự ngôn.
Spruchkopf /m/DHV_TRỤ/
[EN] preamble
[VI] tín hiệu mở đầu (vô tuyến vũ trụ)
Präambel /f/M_TÍNH/
[VI] phần mở đầu
Oberbegriff /m/S_CHẾ/
[VI] phần mỏ đầu
phần mở đều Phần cùa thông báo điện báo thươpg mại được, phát đẫu tiên, chứa số hiệụ thộng báo, cư quan gốc, ngày tháng và những dữ Ịiệu số khác không phải là một phần của thông báo gốc.
A statement introductory to and explanatory of what follows.