Anh
preamble
preamble sequence
Đức
Präambel
Pháp
préambule
synchroniseur initial
Cet incident fut le préambule du conflit
Vụ rắc rối dó dã là bưóc mở đầu cuộc xung đột.
préambule,synchroniseur initial /IT-TECH,TECH/
[DE] Präambel
[EN] preamble; preamble sequence
[FR] préambule; synchroniseur initial
préambule [pReõbyl] n. m. 1. Lồi nói đầu, lồi mở đầu, lồi dẫn. > LUẬT Phần mở đầu trình bày các căn cứ và mục đích một văn bản luật. 2. Bóng Cái mở đầu, bước mở đầu. Cet incident fut le préambule du conflit: Vụ rắc rối dó dã là bưóc mở đầu cuộc xung đột.