TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần mở đầu

phần mở đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu phần mào đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần khai mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần mở đầu

 preamble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Start Of Overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Start Of Overhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preamble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần mở đầu

Präambel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar

phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opening /das; -s, -s (Jargon)/

phần khai mạc; phần mở đầu;

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

phần đầu; phần mở đầu; giai đoạn đầu (erster Teil, erstes Stadium, Ansatz);

phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu. : der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präambel /f/M_TÍNH/

[EN] preamble

[VI] phần mở đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preamble

phần mở đầu

 Start Of Overhead

phần mở đầu , bắt đầu phần mào đầu

 Start Of Overhead /điện tử & viễn thông/

phần mở đầu , bắt đầu phần mào đầu

Start Of Overhead

phần mở đầu , bắt đầu phần mào đầu