opening /das; -s, -s (Jargon)/
phần khai mạc;
phần mở đầu;
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
phần đầu;
phần mở đầu;
giai đoạn đầu (erster Teil, erstes Stadium, Ansatz);
phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu. : der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar