Frühstadium /das/
giai đoạn đầu;
Frühgeschichte /die (o. PL)/
giai đoạn đầu;
thời kỳ đẳu;
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
phần đầu;
phần mở đầu;
giai đoạn đầu (erster Teil, erstes Stadium, Ansatz);
phần mở đầu của bài thuyết trình tương đối khó hiểu. : der Anfang der Vorlesung war ziemlich unklar
Vorstufe /die; -, -n/
bậc đầu tiên;
bước đầu tiên;
giai đoạn đầu (Vorstadium);