TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorstufe

bậc đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưdc đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền giáo dục sơ đẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền giáo dục sơ đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorstufe

precursor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorstufe

Vorstufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorläufersubstanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorstufe

précurseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorläufersubstanz,Vorprodukt,Vorstufe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Vorläufersubstanz; Vorprodukt; Vorstufe

[EN] precursor

[FR] précurseur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstufe /die; -, -n/

bậc đầu tiên; bước đầu tiên; giai đoạn đầu (Vorstadium);

Vorstufe /die; -, -n/

nền giáo dục sơ đẳng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstufe /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. (zu D) bậc đầu tiên, bưdc đầu tiên, giai đoạn đầu; 2. nền giáo dục sơ đẳng.