TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước đầu tiên

bậc đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước đầu tiên

Vorstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der erste Verfahrensschritt einer Aufarbeitung nach der Fermentation ist eine Fest/flüssig-Trennung und dient der Abtrennung der Zellen (Zellernte) bzw. der Biomasse vom verbrauchten Fermentationsmedium aus dem Bioreaktor.

Bước đầu tiên của tiến trình chế biến sản phẩm sau khi lên men là tách chất cứng / lỏng và phục vụ tách tế bào (tế bào thu hoạch) hoặc sinh khối ra khỏi môi trường lên men đã sử dụng từ lò phản ứng sinh học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder weiß, daß irgendwo der Moment festgehalten ist, in dem er geboren wurde, der Moment, in dem er seinen ersten Schritt tat, der Moment der ersten Leidenschaft, der Moment, in dem er den Eltern Lebewohl gesagt hat.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person knows that somewhere is recorded the moment she was born, the moment she took her first step, the moment of her first passion, the moment she said goodbye to her parents.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der erste Schritt zum fertigen Fenster ist der Zuschnitt der Profile auf Maß und Gehrung.

Bước đầu tiên để hoàn thiện cửa sổ là cắtprofin theo kích thước và vát cạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstufe /die; -, -n/

bậc đầu tiên; bước đầu tiên; giai đoạn đầu (Vorstadium);