TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc đầu tiên

bậc đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưdc đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền giáo dục sơ đẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bậc đầu tiên

Vorstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei zweistufig arbeitenden Airbag-Gasgeneratoren wird z.B. bei einem leichten Aufprall nur die erste Stufe des Gasgenerators gezündet und der Airbag füllt sich mit geringerem Innendruck.

Trong trường hợp các bộ tạo khí cho túi khí hoạt động 2 cấp, khi xảy ra va chạm nhẹ chỉ có bậc đầu tiên của bộ tạo khí được kích nổ và túi khí được làm đầy với áp suất bên trong nhỏ hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstufe /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. (zu D) bậc đầu tiên, bưdc đầu tiên, giai đoạn đầu; 2. nền giáo dục sơ đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstufe /die; -, -n/

bậc đầu tiên; bước đầu tiên; giai đoạn đầu (Vorstadium);