Việt
bậc đầu tiên
bưdc đầu tiên
giai đoạn đầu
nền giáo dục sơ đẳng.
Đức
Vorstufe
Vorstufe /ỉ =, -n/
ỉ =, 1. (zu D) bậc đầu tiên, bưdc đầu tiên, giai đoạn đầu; 2. nền giáo dục sơ đẳng.