Việt
giai đoạn ban đầu
giai đoạn đầu
thôi kì đầu
thời kỳ đầu tiên
giai đoạn đầu tiên
Anh
initial stage
Đức
Anfangsstadium
Anfangsstadium /das/
thời kỳ đầu tiên; giai đoạn đầu tiên (của một quá trình phát triển);
Anfangsstadium /n -SS, -dien/
giai đoạn đầu, thôi kì đầu; Anfangs
Anfangsstadium /nt/L_KTM/
[EN] initial stage
[VI] giai đoạn ban đầu