TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn ban đầu

giai đoạn ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giai đoạn ban đầu

initial stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 initial stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giai đoạn ban đầu

Anfangsstadium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unter Deckschichten im Anfangsstadium oft schlecht erkennbar.

Sự ăn mòn bên dưới bề mặt khó phát hiện trong giai đoạn ban đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfangsstadium /nt/L_KTM/

[EN] initial stage

[VI] giai đoạn ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial stage

giai đoạn ban đầu

 initial stage /hóa học & vật liệu/

giai đoạn ban đầu