Việt
giai đoạn ban đầu
Anh
initial stage
Đức
Anfangsstadium
Unter Deckschichten im Anfangsstadium oft schlecht erkennbar.
Sự ăn mòn bên dưới bề mặt khó phát hiện trong giai đoạn ban đầu.
Anfangsstadium /nt/L_KTM/
[EN] initial stage
[VI] giai đoạn ban đầu
initial stage /hóa học & vật liệu/