Việt
thời kỳ có trứng nước
thời kỳ đầu
thời kỳ non trẻ
giai đoạn đầu
giai đoạn thơ ấu topographic ~ giai đoạn thơ ấu của địa hình
Thời/ tuổi thơ ấu
Anh
Infancy
Đức
Kindheit
infancy
giai đoạn đầu ; giai đoạn thơ ấu topographic ~ giai đoạn thơ ấu của địa hình
[DE] Kindheit
[EN] Infancy
[VI] thời kỳ có trứng nước, thời kỳ đầu, thời kỳ non trẻ