TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kỳ đầu

thời kỳ đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời gian đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ có trứng nước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời kỳ non trẻ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thời kỳ đầu

 prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

first phase

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Infancy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thời kỳ đầu

Frühzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindheit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang 2004

đầu năm 2004

Anfang des Monats

đầu tháng

[seit] Anfang Januar

(từ) đầu tháng giềng

(ugs.

) die Frau dürfte so Anfang [der] fiinjzig/der Fünfzigerjahre sein: người phụ nữ ấy khoảng chừng năm mươi tuổi

am/(seltener

) im/zu Anfang: lúc đầu, thoạt tiên

am (im, zu) Anfang war er mit allem zufrieden

lúc đầu thì hắn hài lòng với tất cả mọi thứ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thời kỳ có trứng nước,thời kỳ đầu,thời kỳ non trẻ

[DE] Kindheit

[EN] Infancy

[VI] thời kỳ có trứng nước, thời kỳ đầu, thời kỳ non trẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frühzeit /die/

thời kỳ đầu;

Anfang /der; -[e]s, Anfänge/

(o PL) thời kỳ đầu; thời gian đầu;

đầu năm 2004 : Anfang 2004 đầu tháng : Anfang des Monats (từ) đầu tháng giềng : [seit] Anfang Januar ) die Frau dürfte so Anfang [der] fiinjzig/der Fünfzigerjahre sein: người phụ nữ ấy khoảng chừng năm mươi tuổi : (ugs. ) im/zu Anfang: lúc đầu, thoạt tiên : am/(seltener lúc đầu thì hắn hài lòng với tất cả mọi thứ. : am (im, zu) Anfang war er mit allem zufrieden

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

first phase

thời kỳ đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime

thời kỳ đầu

 prime /hóa học & vật liệu/

thời kỳ đầu