Frühzeit /die/
thời kỳ đầu;
Anfang /der; -[e]s, Anfänge/
(o PL) thời kỳ đầu;
thời gian đầu;
đầu năm 2004 : Anfang 2004 đầu tháng : Anfang des Monats (từ) đầu tháng giềng : [seit] Anfang Januar ) die Frau dürfte so Anfang [der] fiinjzig/der Fünfzigerjahre sein: người phụ nữ ấy khoảng chừng năm mươi tuổi : (ugs. ) im/zu Anfang: lúc đầu, thoạt tiên : am/(seltener lúc đầu thì hắn hài lòng với tất cả mọi thứ. : am (im, zu) Anfang war er mit allem zufrieden