Việt
lời nói đầu
Lời tựa
kinh tiền tụng
lười nói đầu
tự
tự phần
Anh
preface
foreword
Đức
Vorwort
Pháp
Préface
foreword,preface
[DE] Vorwort
[EN] foreword, preface
[FR] Préface
[VI] Lời nói đầu
Lời tựa, lời nói đầu, kinh tiền tụng
A brief explanation or address to the reader, at the beginning of a book.