TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời tựa

lời tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần giới thiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tiền tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiền triệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triệu chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phần dẫn nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời mở đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời bạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự ngôn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời hói đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc dạo đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời tựa

 introduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preamble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreword

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prolegomenon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preface

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prodrome

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preamble

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời tựa

Vorbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorrede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geleitwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prolegomenon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbe /mer.kung, die; -, -en/

lời nói đầu; lời tựa;

Vorrede /die; -n/

(veraltend) lời tựa; lời nói đầu (Vorwort, Einleitung);

Geleitwort /das (Pl. -e)/

lời tựa; lời nói đầu (cho quyển sách);

Prolegomenon /[auch: ...’gomenon], das; -s, ...mena (Wlssensch.)/

(PL) lời hói đầu; lời tựa; lời giới thiệu;

Vorwort /das; -[e]s, -e u. Vorwörter/

(PL - e) lời nói đầu; lời tựa; lời giới thiệu (Vorrede);

Vorspruch /der; -[e]s, Vorsprüche/

lời nối đầu; lời tựa; nhập đề; đoạn mở đầu; khúc dạo đầu (Prolog);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

foreword

Lời tựa, lời nói đầu

prolegomenon

Lời tựa, phần giới thiệu, tổng luận

preface

Lời tựa, lời nói đầu, kinh tiền tụng

prodrome

Tiền triệu, triệu chứng, lời tựa, sách dẫn

preamble

Phần dẫn nhập, lời mở đầu, lời bạt, lời tựa, tự ngôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduction, preamble, preface

lời tựa