introduction /toán & tin/
sự giới thiệu
introduction /toán & tin/
tung ra (thị trường)
introduction
sự thêm vào
introduction
lời giới thiệu
introduction
nhập đề
introduction
nhập môn
introduction /hóa học & vật liệu/
sự mở đầu
introduction /toán & tin/
sự mở đầu
introduce, introduction
giới thiệu
introduction, preamble
lời mở đầu
introduction, preamble, preface
lời tựa
addition of clay, cueing, introduction
sự thêm vào đất sét
register insertion, insertion, introduction, supply
sự đưa vào thanh ghi