Việt
nhập môn
nhập đề
lời mở đầu
lời nói đầu
mở đề
tòi mỏ đầu
lỏi nói đầu
mỏ đầu
vào đề
dẫn nhập
dẫn luận
khai tâm
du nhập
khúc dạo đầu
Anh
introduction
to enter the door
to join a sect or school
Đức
Einleitung
in die Schule eintreten
Schüler werden
einführend
einleitend
propadeutisch
Nhập môn, nhập đề, vào đề, dẫn nhập, dẫn luận, khai tâm, du nhập, khúc dạo đầu (nhạc)
Einleitung /ỉ =, -en/
ỉ =, tòi mỏ đầu, lỏi nói đầu, mỏ đầu, nhập đề, nhập môn; (nhạc) khúc tiền tắu, khúc dạo đầu, tự khúc; đoản khúc, đoạn điệu.
propadeutisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
nhập môn;
Einleitung /die; -, -en/
lời mở đầu; lời nói đầu; mở đề; nhập đề; nhập môn;
1) in die Schule eintreten, Schüler werden;
2) einführend (a), einleitend (a); sự nhập môn Einführung f, Einleitung f; toán học nhập môn einführende Mathematik f
to enter the door, to join a sect or school