Việt
mở đề
lời dẫn giải
lời mở đầu
lời nói đầu
nhập đề
nhập môn
Đoạn khai mào
khai đề
Anh
exordium
Đức
Vorrede
Einleitung
Đoạn khai mào, mở đề, khai đề
Vorrede /die; -n/
lời dẫn giải; mở đề;
Einleitung /die; -, -en/
lời mở đầu; lời nói đầu; mở đề; nhập đề; nhập môn;