TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorrede

=. -n lôi tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉêu tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời dẫn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorrede

Vorrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorrede /die; -n/

(veraltend) lời tựa; lời nói đầu (Vorwort, Einleitung);

Vorrede /die; -n/

lời dẫn giải; mở đề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorrede /í/

í =. -n lôi tựa, lòi nói đầu, tỉêu tự.