Việt
khai đề
Đoạn khai mào
mở đề
đoạn mào đầu
đoạn mở đề
Anh
exordium
Đức
Exordium
Exordium /das; -s, ...ia (Rhet.)/
(mệt bài diễn văn) đoạn mào đầu; đoạn mở đề; khai đề;
Đoạn khai mào, mở đề, khai đề