supply /cơ khí & công trình/
sự đưa đến
supply /điện/
hệ cấp
supply
cung ứng
supply /cơ khí & công trình/
sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
supply /vật lý/
sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
supply
sự đưa đến
supply
sự trang bị
supply /điện/
nguồn cấp
grant, supply
sự cấp bằng
induction, supply /ô tô;xây dựng;xây dựng/
sự dẫn vào
automatic feed, supply /xây dựng/
sự cấp liệu tự động