TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn cấp

nguồn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngdỏi tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phát vô tuyến điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phát sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phát thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cảm bién.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nguồn cấp

 supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguồn cấp

Geber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktive Sensoren, Aktoren. Sie sind Bauteile mit eigener Spannungsversorgung und Auswerte- oder Steuerelektronik.

Các cảm biến và cơ cấu tác động chủ động là những thiết bị có nguồn cấp điện riêng và được tích hợp mạch điện tử để đánh giá và điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geber /m -s, =/

1. nguôi cho, ngdỏi tặng; 2. (kĩ thuật) máy phát, nguồn cấp, máy phát vô tuyến điện, máy phát sóng, máy phát thanh; 3. cái cảm bién.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply /điện/

nguồn cấp