Việt
máy phát vô tuyến điện
nguôi cho
ngdỏi tặng
máy phát
nguồn cấp
máy phát sóng
máy phát thanh
cái cảm bién.
Đức
Geber
Geber /m -s, =/
1. nguôi cho, ngdỏi tặng; 2. (kĩ thuật) máy phát, nguồn cấp, máy phát vô tuyến điện, máy phát sóng, máy phát thanh; 3. cái cảm bién.
Geber /der; -s, -/
(Telegrafie) máy phát vô tuyến điện (Zeichengeber, Sendegerät);