Việt
máy phát thanh
máy phát sóng vô tuyến
nguôi cho
ngdỏi tặng
máy phát
nguồn cấp
máy phát vô tuyến điện
máy phát sóng
cái cảm bién.
Anh
broadcast transmitter
sound broadcast transmitter
Đức
Rundfunksender
Hörrundfunksender
Sender
Sendeapparat
Geber
Sendeapparat /m-(e)s, -e/
máy phát sóng vô tuyến, máy phát thanh; -
Geber /m -s, =/
1. nguôi cho, ngdỏi tặng; 2. (kĩ thuật) máy phát, nguồn cấp, máy phát vô tuyến điện, máy phát sóng, máy phát thanh; 3. cái cảm bién.
sound broadcast transmitter /toán & tin/
broadcast transmitter /toán & tin/
broadcast transmitter, sound broadcast transmitter /điện tử & viễn thông/
Sender m
Rundfunksender /m/V_THÔNG/
[EN] broadcast transmitter
[VI] máy phát thanh
Hörrundfunksender /m/VT&RĐ/
[EN] sound broadcast transmitter