Việt
máy phát sóng vô tuyến
ngưỏi gửi
máy phát thanh
Đức
Sen
Sender
Sendeapparat
automatischer Sender
đài phát vô tuyến tự động
kristallgesteuerter Sender
đài phát vô tuyến điều biến bằng tinh thể
leistungsschwacher Sender
đài phát vô tuyến công suất yểu.
Sender /m -s, =/
1. ngưỏi gửi; 2. máy phát sóng vô tuyến; đài phát thanh.
Sendeapparat /m-(e)s, -e/
máy phát sóng vô tuyến, máy phát thanh; -
Sen /der, der; -s, -/
máy phát sóng vô tuyến;
đài phát vô tuyến tự động : automatischer Sender đài phát vô tuyến điều biến bằng tinh thể : kristallgesteuerter Sender đài phát vô tuyến công suất yểu. : leistungsschwacher Sender