Việt
ngưỏi gửi .
ngưỏi gửi
máy phát sóng vô tuyến
Đức
Adressantin
Aufgeberin
Sender
Adressantin /f =, -nen/
ngưỏi gửi (thư).
Aufgeberin /f = , -nen/
ngưỏi gửi (thư, hàng).
Sender /m -s, =/
1. ngưỏi gửi; 2. máy phát sóng vô tuyến; đài phát thanh.