Việt
sự tiếp liệu
bước tiến ngang
sư chạy dao
sự cung cấp nguyên liệu
sự nạp liệu
Anh
supply
feeding
in-feed
Đức
Zuführung
Beschicken
Beschickung
Zustellung
Speisung
Speisung /die; -, -en/
(Technik) sự cung cấp nguyên liệu; sự tiếp liệu; sự nạp liệu;
sư chạy dao; sự tiếp Liệu
Zuführung /f/GIẤY/
[EN] feeding
[VI] sự tiếp liệu
Beschicken /nt/KT_DỆT/
Beschickung /f/CNH_NHÂN/
[EN] supply
[VI] sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
Zustellung /f/CT_MÁY/
[EN] in-feed
[VI] sự tiếp liệu, bước tiến ngang
feeding, in-feed /cơ khí & công trình/
supply /cơ khí & công trình/
sự tiếp liệu (trong khi vận hành)
supply /vật lý/