feeding /xây dựng/
phản ứng feeding
Phản ứng hóa học của sơn khiến nó tăng hoặc mất tính mờ đục.
A chemical reaction of paint that causes it to thicken and lose opacity.
feeding
sự cấp (liệu)
feeding /cơ khí & công trình/
sự dẫn tiếp
feed, feeding /toán & tin/
sự cấp (liệu)
feed, feeding /toán & tin/
sự cung dưỡng
feeding, in-feed /cơ khí & công trình/
sự tiếp liệu
natural feed, feeding
sự cung cấp tự nhiên
rate of feed, feeding
tốc độ nạp liệu
delivery valve, feed, feeding
van cung cấp
acre, feeding, grassland, grazing, grazing land, meadow
đồng cỏ