TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ nạp liệu

tốc độ nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ cấp quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ nạp liệu

 rate of feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of charging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

feed rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of charging

tốc độ nạp liệu

feed rate

tốc độ cấp quặng, tốc độ nạp liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of feed /điện/

tốc độ nạp liệu

 rate of feed

tốc độ nạp liệu

 rate of feed /hóa học & vật liệu/

tốc độ nạp liệu

rate of feed, feeding

tốc độ nạp liệu