Việt
sự tiếp liệu
bước tiến ngang
sự thông báo
chỏ đến
chuyển đến
đưa dến
dem dến
mang đến
giao
trao.
sự chuyển đến
sự đưa đến
sự đem đến
sự mang đến
sự giao
sự phát
Anh
in-feed
notification
depth of cut
infeed
Đức
Zustellung
Schnittiefe
Beistellung
Pháp
profondeur de passe
mise en position radiale
plongée
Schnittiefe,Zustellung /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schnittiefe; Zustellung
[EN] depth of cut
[FR] profondeur de passe
Beistellung,Zustellung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beistellung; Zustellung
[EN] infeed
[FR] mise en position radiale; plongée
ZuStellung /die; -, -en (Amtsspr.)/
sự chuyển đến; sự đưa đến; sự đem đến; sự mang đến; sự giao; sự phát (thư);
Zustellung /í =, -en/
sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa dến, dem dến, mang đến, giao, trao.
Zustellung /f/CT_MÁY/
[EN] in-feed
[VI] sự tiếp liệu, bước tiến ngang
Zustellung /f/S_CHẾ/
[EN] notification
[VI] sự thông báo