aufgeben /vt/
1. ra (bài), trao (nhiệm vụ);
einhändigen /vt/
giao, trao, dưa, trao, trao tặng, giao, trao tay.
einreichen /I vt (bei D)/
I vt (bei D) trao, đưa, đệ, trình (đơn...); II vi (um A) đệ đơn, nộp đơn.
betrauen /vt (mit D)/
vt (mit D) giao, trao, ủy thác, giao phó.
Auslieferung /f =, -en/
1. [sự] cắp phát, trao, trả; 2. [sự] chuyển giao.
Freistellung /f =, -en/
1. [sự] trao, cấp, ban; 2. [sự] giải phóng, miễn trù.
auslieiem /vt/
1. cấp, trao, giao, cho, trả; 2. chuyển giao.
Darbringung /f =, -en/
sự] trao, tặng, dâng, biếu, cúng, quyên.
abgeben /vt/
1. trả lại, hoàn lại, giao hoàn, trao, tặng;
gewähren /vt/
1. làm thỏa mãn, thoâ mãn, thực hiện; 2. cho, trao [cho], cấp [cho], ban [cho].
freistellen /(tác/
1. cho, trao, giao, ban, cấp; 2. giải phóng, giải thoát, miễn.
zustellen /vt/
1. (mit D, durch A) che, lấp, che lắp; 2. dưa đén, đem đến, trao; giao; 3. (luật học, pháp chế) thông báo, gọi đến; jmdm eine Einladung triệu ai.
darbringen /(tách dược) vt/
mòi, trao, tặng, trao tặng, biếu, dâng, cúng, quyên, đem đến, mang đến.
Gewährung /f =, -en/
1. [sự] làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, trao cho, giao cho, cáp cho, nhưông cho.
Bewilligung /í =, -en/
1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tinh, bằng lòng, tán thành, cho phép; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, ngưòng, chuyển giao.
Bereitstellung /f =, -en/
1. [sự] chuẩn bị trưóc, chuẩn bị sẵn; 2. [sự] trao, cáp, ban, xuất tiền; 3. [sự] ché tạo, sân xuát; 4. (quân sự) vị trí tiền tiêu; 5. các đơn vị < 3 tuyến đầu.
bereitstellen /vt/
1. chuẩn bị truđc; 2. cho, trao (giao) (cho), cắp [cho], ban [cho], bỏ tiền ra, xuắt tiền, cáp tiền; 3. chế tạo, sản xuát, làm; 4. (quân sự) đưa ra tiền duyên, đua ra tuyến trước.
stellen /vt/
1. đặt, để, đặt đúng; 2. xép, dựng; die Weiche stellen (đưòng sắt) đặt ghi, bẻ ghi; 3. giao, đặt, cắt, cắt củ, chỉ định, bổ nhiệm; Ị-n hoch stellen 1, cắt nhắc, đề bạt; 2, lánh trọng ai; j-n an die Spitze cử ai dúng đầu; 4. giao, trao, trình, đệ trình, xuắt trình, đưa trình; j-m etw. zur Verfügung - giao cho sử dụng; fm etw. in Aussicht - gieo hi vọng, làm yên tâm, làm yên lòng; 5. đặt, nêu, đặt ra, đưa ra, nêu ra, đề xuất; einen Antrag stellen đưa đề nghị; eine Frage stellen đặt câu hỏi; 6. bắt... chịu; hãm... vào, đẩy... vào, làm cho, đưa, đẩy, dồn... vào; ỹ-n, etw. auf die Próbe kiểm tra lại ai; etw. in Frage stellen nghi ngờ, ngờ vực; etw. unter Beweis - chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ; j-n vors Gericht đưa ai ra tòa; fn zur Réde stellen yỗu cầu ai trả lôi; etw. zur Schau - bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương; 7. bắt được quả tang, bắt, chộp, chộp dược, bắt giữ, giam giữ, giam cầm;
bestellen /vt/
1. (mit D) xếp đặt, sắp xếp, bày biện, xếp, đặt; 2. (bei D) đặt hàng, đặt làm, đặt mua; 3. môi, gọi, bảo, sai (khiến, sai bảo, sai khién) đến; 4. truyền, chuyển, giao, trao, chuyển đến, dưa đén, đem đến, mang đén; 5. định trUóc, ắn định, qui định, xét định, bổ nhiệm; 6. cày bùa, cày cấy, làm đất, canh tác.
übergeben /vt/
1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).
aushandigen /vt/
trao tay, trao, dưa, trao tặng, giao phó, ủy thác.
einlleiem /vt/
giao, trao cho, trao, trao tặng, chỏ đến, chuyển đén, cung cắp, tiếp tế, cung úng; đưa, gửi (vào bệnh viện, vào tù...)
Einhändigung /f =/
sự] trao tặng, trao.
überfließen /vi (s)/
tràn [ra], trào, trào ra, dàn (ra); uon Gemüt überfließen cảm động, xúc động, động lòng, mủi lòng.