darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/
dọn;
đưa cho;
đưa ra mời (hinreichen);
man reichte ihm einen Becher Wein dar : người ta đưa mời anh ấy một cốc rượu vang.
darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/
trao;
tặng;
den Gästen wurden zum Abschied Gaben dargereicht : những người khách được tặng quà khi chia tay.