TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darreichen

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưng dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darreichen

darreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man reichte ihm einen Becher Wein dar

người ta đưa mời anh ấy một cốc rượu vang.

den Gästen wurden zum Abschied Gaben dargereicht

những người khách được tặng quà khi chia tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/

dọn; đưa cho; đưa ra mời (hinreichen);

man reichte ihm einen Becher Wein dar : người ta đưa mời anh ấy một cốc rượu vang.

darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/

trao; tặng;

den Gästen wurden zum Abschied Gaben dargereicht : những người khách được tặng quà khi chia tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darreichen /(tách được) vt/

cho, bưng dọn, dọn, đưa cho.