TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưng dọn

bưng dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ỏ tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thúc ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thức ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Témpo ~ tăng tốc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bưng dọn

vorsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. vor setzen

dọn cái gì cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Fragen vorlegen

hỏi ai; 5.:

Témpo vorlegen

tăng tốc độ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsetzen /(sw. V.; hat)/

(thức ăn, thức uống) bưng dọn; đặt lên bàn;

dọn cái gì cho ai. : jmdm. etw. vor setzen

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) dọn ra; đưa ra mời; bưng dọn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darreichung /f =, -en/

sự] bưng dọn, dâng, mòi.

darreichen /(tách được) vt/

cho, bưng dọn, dọn, đưa cho.

vorsetzen /vt/

1. đặt ỏ tnlóc; 2. (D) đứng đầu (cơ quan); 3. bưng dọn, đưa thúc ăn, dọn.

vorlegen /vt/

1. (vor A) đặt trưđc, để trưđc; 2. bưng dọn, đưa thức ăn; bưng... đến, dọn; đưa, chuyển, truyền (gạch); 3. trưng bày (hàng hóa); 4. trình, xuất trình, đưa trình (giấy tờ); j-m Fragen vorlegen hỏi ai; 5.: Témpo vorlegen tăng tốc độ;