Việt
đặt trưđc
để trưđc
bưng dọn
đưa thức ăn
trưng bày
trình
xuất trình
đưa trình
: Témpo ~ tăng tốc độ
Đức
vorlegen
j-m Fragen vorlegen
hỏi ai; 5.:
Témpo vorlegen
tăng tốc độ;
vorlegen /vt/
1. (vor A) đặt trưđc, để trưđc; 2. bưng dọn, đưa thức ăn; bưng... đến, dọn; đưa, chuyển, truyền (gạch); 3. trưng bày (hàng hóa); 4. trình, xuất trình, đưa trình (giấy tờ); j-m Fragen vorlegen hỏi ai; 5.: Témpo vorlegen tăng tốc độ;