Vorschuß /m -sses, -Schüsse/
tiền, khoản] úng trưóc, đặt trưđc, tiền đặt cọc.
vorlegen /vt/
1. (vor A) đặt trưđc, để trưđc; 2. bưng dọn, đưa thức ăn; bưng... đến, dọn; đưa, chuyển, truyền (gạch); 3. trưng bày (hàng hóa); 4. trình, xuất trình, đưa trình (giấy tờ); j-m Fragen vorlegen hỏi ai; 5.: Témpo vorlegen tăng tốc độ;