TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorlegen

bưng dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa thức ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Témpo ~ tăng tốc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới ngay từ đầu 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngon lành 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorlegen

submit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorlegen

vorlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Letzthalter muss einen Verwertungsnachweis (Formularfarbe rot) bei endgültiger Stilllegung und Verwertung des Altautos der Zulassungsstelle vorlegen (Bild 1).

Khi chấm dứt sử dụng và tái chế một ô tô, người chủ cuối cùng phải trình cho cơ quan đăng ký một giấy chứng minh tái chế (Hình 1).

v Legt der Letzthalter sein Altauto still, ohne es der Verwertung zuzuführen, muss er eine Verbleibserklärung (Formularfarbe braun) über das Fahrzeug vorlegen.

Nếu người chủ cuối cùng ngưng sử dụng xe mà không giao cho nơi tái chế thì phải trình giấy khai nơi để xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ

dem Kunden mehrere Muster vorle gen

đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã.

der Minister legt dem Parlament das Budget vor

ngài bộ trưởng đệ trình quốc hội dự thảo ngân sách

jmdm. eine Frage vorlegen

đặt cho ai một câu hỏi.

der Verlag hat ein neues Buch vor gelegt

nhà xuất bản đã giới thiệu mệt quyển sách mái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Fragen vorlegen

hỏi ai; 5.:

Témpo vorlegen

tăng tốc độ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đặt trước; để trước; trình ra; đưa ra; xuất trình; trình (ký V V );

jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen : đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ dem Kunden mehrere Muster vorle gen : đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã.

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đệ trình;

der Minister legt dem Parlament das Budget vor : ngài bộ trưởng đệ trình quốc hội dự thảo ngân sách jmdm. eine Frage vorlegen : đặt cho ai một câu hỏi.

vorlegen /(sw. V.; hat)/

xuất bản; đưa ra giới thiệu;

der Verlag hat ein neues Buch vor gelegt : nhà xuất bản đã giới thiệu mệt quyển sách mái.

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) dọn ra; đưa ra mời; bưng dọn;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(thú) cho ăn; để trước;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

gắn vào phía trước; bắt vào; đóng vào (cho chắc chắn);

vorlegen /(sw. V.; hat)/

nghiêng người phía trước; cúi xuống (sich vorbeu gen);

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele, bes Fußball) chuyền (bóng) tới trước;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đạt được; đạt tới (thành tích, tốc độ v v ) ngay từ đầu 1;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn nhiều; ăn ngon lành 1;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

thanh toán; trả trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorlegen /vt/

1. (vor A) đặt trưđc, để trưđc; 2. bưng dọn, đưa thức ăn; bưng... đến, dọn; đưa, chuyển, truyền (gạch); 3. trưng bày (hàng hóa); 4. trình, xuất trình, đưa trình (giấy tờ); j-m Fragen vorlegen hỏi ai; 5.: Témpo vorlegen tăng tốc độ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorlegen

submit