vorlegen /(sw. V.; hat)/
(thú) cho ăn;
để trước;
vorlegen /(sw. V.; hat)/
đặt trước;
để trước;
trình ra;
đưa ra;
xuất trình;
trình (ký V V );
đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ : jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã. : dem Kunden mehrere Muster vorle gen