TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để trước

cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để trước

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ

dem Kunden mehrere Muster vorle gen

đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(thú) cho ăn; để trước;

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đặt trước; để trước; trình ra; đưa ra; xuất trình; trình (ký V V );

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ : jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã. : dem Kunden mehrere Muster vorle gen